Có 2 kết quả:
報紙 bào zhǐ ㄅㄠˋ ㄓˇ • 报纸 bào zhǐ ㄅㄠˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giấy báo, tờ báo
Từ điển Trung-Anh
(1) newspaper
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giấy báo, tờ báo
Từ điển Trung-Anh
(1) newspaper
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
Bình luận 0